Thủ tục đăng ký kết hôn 2025 – Hướng dẫn chi tiết từ A đến Z

Share:

 


I. Vì sao cần nắm rõ thủ tục đăng ký kết hôn?

Đăng ký kết hôn không chỉ là dấu mốc pháp lý quan trọng xác lập quan hệ vợ chồng, mà còn là căn cứ để đảm bảo quyền lợi hợp pháp về nhân thân, tài sản, con cái sau này. Tuy nhiên, thủ tục đăng ký kết hôn tại Việt Nam có thể gây khó khăn nếu bạn không nắm rõ quy trình, hồ sơ, thời gian xử lý hay quy định mới nhất của pháp luật.

Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ từng bước thực hiện thủ tục đăng ký kết hôn mới nhất năm 2025, áp dụng cho cả công dân Việt Nam trong nước và trường hợp có yếu tố nước ngoài.

II. Thủ tục đăng ký kết hôn cần những gì?

1. Cơ quan tiếp nhận hồ sơ đăng ký kết hôn – Chọn đúng nơi, tiết kiệm thời gian

Trong thủ tục đăng ký kết hôn, việc xác định đúng cơ quan có thẩm quyền tiếp nhận hồ sơ là yếu tố đầu tiên và quan trọng nhất. Bởi mỗi trường hợp kết hôn cụ thể sẽ thuộc thẩm quyền của một cấp hành chính khác nhau. Việc nộp sai nơi không những khiến bạn mất thời gian bổ sung hồ sơ, mà còn có thể khiến hồ sơ bị từ chối tiếp nhận.

Dưới đây là hướng dẫn chi tiết giúp bạn xác định đúng cơ quan đăng ký kết hôn theo quy định pháp luật mới nhất:

A. UBND cấp xã (xã, phường, thị trấn)

Thẩm quyền: Tiếp nhận và giải quyết thủ tục đăng ký kết hôn đối với trường hợp cả hai bên nam – nữ là công dân Việt Nam cư trú trong nước.

Điều kiện áp dụng:

  • Không có yếu tố nước ngoài (không kết hôn với người nước ngoài hoặc Việt kiều).
  • Ít nhất một trong hai người đang thường trú hoặc tạm trú hợp pháp tại địa bàn cấp xã nơi nộp hồ sơ.

Ưu điểm:

  • Thủ tục xử lý đơn giản, nhanh gọn.
  • Thời gian giải quyết thường trong ngày nếu hồ sơ đầy đủ.
  • Có thể nộp hồ sơ trực tiếp hoặc qua Cổng dịch vụ công tỉnh.

Ví dụ: Bạn và người yêu đều là công dân Việt Nam, đang sinh sống tại TP.HCM. Bạn có thể đăng ký kết hôn tại UBND phường nơi bạn hoặc đối phương cư trú.

B. UBND cấp huyện (quận, huyện, thị xã, thành phố trực thuộc tỉnh)

Thẩm quyền: Tiếp nhận và giải quyết đăng ký kết hôn đối với các trường hợp có yếu tố nước ngoài, bao gồm:

Trường hợpMô tả
1Một bên là người nước ngoài
2Một bên là người Việt Nam định cư ở nước ngoài
3Cả hai bên là người nước ngoài nhưng cư trú tại Việt Nam
4Một bên là người không quốc tịch hoặc mang quốc tịch khác

Yêu cầu bổ sung:

  • Giấy tờ của người nước ngoài cần hợp pháp hóa lãnh sựdịch công chứng tiếng Việt.
  • Có thể yêu cầu xác nhận năng lực hành vi dân sự, xác nhận tình trạng hôn nhân từ cơ quan nước ngoài.
  • Một số địa phương yêu cầu thêm giấy khám sức khỏe tâm thần chứng minh năng lực kết hôn.

Hình thức nộp hồ sơ:

  • Trực tiếp tại Phòng Tư pháp – UBND cấp huyện nơi cư trú của công dân Việt Nam.
  • Hoặc qua Cổng dịch vụ công quốc giahttps://dichvucong.gov.vn

Thời gian xử lý:

  • Có thể kéo dài hơn so với kết hôn trong nước: từ 3 – 15 ngày làm việc, tùy mức độ xác minh.

Ví dụ: Nếu bạn là công dân Việt Nam kết hôn với người quốc tịch Hàn Quốc, bạn cần đến Phòng Tư pháp thuộc UBND Quận/Huyện nơi bạn cư trú để nộp hồ sơ đăng ký kết hôn.

Lưu ý quan trọng

  • Không được đăng ký kết hôn tại nơi không có hộ khẩu hoặc không có tạm trú hợp pháp.
  • Với người có hộ khẩu thường trú một nơi, tạm trú nơi khác, có thể lựa chọn một trong hai nơi để nộp hồ sơ, miễn là có giấy tờ chứng minh.
  • Trường hợp kết hôn với người nước ngoài đang làm việc, học tập, hoặc cư trú tại Việt Nam, cần xuất trình visa/thẻ tạm trú hợp lệ để chứng minh cư trú.

2. Hồ sơ đăng ký kết hôn gồm những gì? Hướng dẫn chi tiết từng loại giấy tờ

Việc chuẩn bị đầy đủ hồ sơ là yếu tố quan trọng hàng đầu trong thủ tục đăng ký kết hôn. Một bộ hồ sơ chính xác, hợp lệ không chỉ giúp tiết kiệm thời gian xử lý tại cơ quan hộ tịch, mà còn là căn cứ pháp lý ghi nhận quan hệ vợ chồng hợp pháp theo quy định của pháp luật Việt Nam.

Dưới đây là danh sách chi tiết các loại giấy tờ cần thiết trong hồ sơ đăng ký kết hôn (áp dụng cho trường hợp cả hai bên là công dân Việt Nam, cư trú trong nước):

A. Tờ khai đăng ký kết hôn theo mẫu quy định

  • Mẫu tờ khai: Ban hành theo mẫu thống nhất của Bộ Tư pháp, thường được cấp tại UBND xã/phường hoặc tải trực tuyến trên Cổng dịch vụ công.
  • Nội dung cần điền: Thông tin họ tên, ngày tháng năm sinh, quốc tịch, nghề nghiệp, nơi cư trú của cả hai bên nam – nữ.
  • Yêu cầu: Cả hai bên phải cùng ký xác nhận vào tờ khai trước sự chứng kiến của cán bộ hộ tịch.
  • Lưu ý: Tuyệt đối không tẩy xóa, sửa chữa; nên điền thông tin rõ ràng, chính xác như trên giấy tờ tùy thân.

B. Giấy tờ tùy thân: CMND/CCCD hoặc hộ chiếu còn hiệu lực

  • Mỗi bên nam và nữ cần chuẩn bị:
    • 01 bản chính để đối chiếu
    • 01 bản photo để lưu trong hồ sơ (nên công chứng để tránh yêu cầu bổ sung)
  • Trường hợp dùng hộ chiếu thay thế CMND/CCCD: cần còn hiệu lực và thể hiện rõ thông tin cá nhân, ảnh và quốc tịch.

C. Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân (hay còn gọi là “Giấy xác nhận độc thân”)

Đây là một trong những giấy tờ bắt buộc khi đăng ký kết hôn.

Trường hợp đang cư trú tại địa phương:

  • Nộp đơn đề nghị tại UBND cấp xã nơi thường trú/tạm trú để được cấp giấy xác nhận.

Trường hợp đã từng đăng ký thường trú ở nhiều nơi:

  • Cần xin xác nhận độc thân tại tất cả địa phương từng cư trú từ năm đủ tuổi kết hôn đến hiện tại.

Lưu ý:

  • Thời hạn hiệu lực: 6 tháng kể từ ngày cấp.
  • Phải đúng mẫu do cơ quan nhà nước ban hành, có chữ ký và dấu mộc đỏ của Chủ tịch hoặc Phó Chủ tịch UBND xã.

D. Giấy tờ chứng minh nơi cư trú hợp pháp

  • Trường hợp thông tin cư trú đã cập nhật lên Cơ sở dữ liệu dân cư quốc gia (CSDLQG):
    • Không cần nộp thêm.
  • Trường hợp chưa cập nhật hoặc chưa đồng bộ dữ liệu điện tử:
    • Phải nộp Sổ hộ khẩu giấy (nếu còn) hoặc giấy xác nhận cư trú do công an xã/phường cấp theo quy định.

Lưu ý:

  • Một số địa phương yêu cầu giấy xác nhận cư trú thay thế hộ khẩu cũ sau khi bỏ Sổ hộ khẩu giấy từ năm 2023.

E. Giấy tờ chứng minh tình trạng hôn nhân trước đây (nếu có)

Trường hợp người đăng ký kết hôn từng kết hôn hoặc có quyết định ly hôn thì cần bổ sung:

  • Bản án/Quyết định ly hôn: Do Tòa án nhân dân đã xử lý vụ việc trước đó cấp.
  • Xác nhận ghi chú ly hôn (đối với ly hôn nước ngoài): Phải có văn bản xác nhận việc ly hôn đã được ghi chú hộ tịch tại Việt Nam.
  • Giấy chứng tử (nếu vợ/chồng cũ đã mất): Kèm theo giấy tờ chứng minh nhân thân.

F. Đối với người nước ngoài, Việt kiều, hoặc trường hợp có yếu tố nước ngoài

Nếu một trong hai người là công dân nước ngoài hoặc người Việt Nam định cư ở nước ngoài, ngoài các giấy tờ trên, hồ sơ cần bổ sung thêm:

  • Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân do cơ quan có thẩm quyền nước ngoài cấp (dịch công chứng tiếng Việt).
  • Hộ chiếu hoặc giấy tờ nhập cảnh còn hiệu lực.
  • Giấy xác nhận đủ năng lực hành vi dân sự để kết hôn (có thể yêu cầu khám sức khỏe tâm thần).
  • Giấy tờ phải hợp pháp hóa lãnh sự và dịch công chứng tại Việt Nam, trừ trường hợp được miễn theo điều ước quốc tế.

3. Tổng hợp bảng hồ sơ đăng ký kết hôn

STTTên giấy tờBắt buộcGhi chú
1Tờ khai đăng ký kết hôn✅Ký tên cả hai người
2CMND/CCCD/Hộ chiếu✅Photo công chứng, mang bản chính đối chiếu
3Giấy xác nhận độc thân✅Mỗi người 1 bản, có giá trị 6 tháng
4Sổ hộ khẩu hoặc xác nhận cư trú⚠️Nếu chưa có dữ liệu dân cư điện tử
5Bản án ly hôn/giấy chứng tử⚠️Nếu từng kết hôn hoặc ly hôn trước
6Giấy tờ người nước ngoài⚠️Dịch công chứng, hợp pháp hóa lãnh sự

✅ Lưu ý quan trọng khi chuẩn bị hồ sơ đăng ký kết hôn

  • Chuẩn bị trước ít nhất 1 tuần để có thời gian xin xác nhận độc thân, xác nhận cư trú, sao y công chứng…
  • Cần kiểm tra kỹ thông tin trên giấy tờ: Họ tên, ngày sinh, số CMND/CCCD phải trùng khớp hoàn toàn.
  • Không nên chỉnh sửa giấy tờ gốc hoặc cung cấp thông tin sai sự thật – đây là hành vi vi phạm pháp luật và có thể bị xử lý.
  • Nếu nộp hồ sơ online thì các bản sao phải scan rõ nét, đúng định dạng PDF/JPG, dung lượng không quá quy định.

III. Trình tự thủ tục đăng ký kết hôn theo quy định pháp luật

Để đảm bảo việc đăng ký kết hôn được thực hiện hợp pháp và thuận lợi, công dân cần thực hiện đúng quy trình theo quy định tại Luật Hộ tịch và Nghị định số 123/2015/NĐ-CP. Cụ thể, thủ tục đăng ký kết hôn tại UBND cấp xã/phường nơi cư trú của một trong hai bên nam, nữ được tiến hành theo các bước sau:

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ đăng ký kết hôn

Hai bên nam, nữ cần chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ theo yêu cầu của cơ quan đăng ký hộ tịch, bao gồm:

  • Tờ khai đăng ký kết hôn (theo mẫu quy định).
  • Bản chính giấy tờ tùy thân (CMND/CCCD/Hộ chiếu còn giá trị).
  • Sổ hộ khẩu hoặc giấy xác nhận nơi cư trú.
  • Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân (đối với trường hợp đăng ký kết hôn khác nơi thường trú).
  • Giấy tờ hợp lệ khác đối với người nước ngoài hoặc Việt kiều (nếu có).

Bước 2: Nộp hồ sơ tại UBND cấp xã/phường

Cả hai bên nam và nữ cùng có mặt để nộp hồ sơ trực tiếp tại bộ phận tiếp nhận và trả kết quả của Ủy ban nhân dân cấp xã/phường nơi cư trú của một trong hai người. Cán bộ hộ tịch tiếp nhận và kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ.

✅ Lưu ý: Trong trường hợp có lý do chính đáng, một trong hai bên có thể ủy quyền cho người khác nộp hồ sơ, nhưng cả hai phải có mặt khi ký vào Giấy chứng nhận kết hôn.

Bước 3: Cơ quan có thẩm quyền xử lý hồ sơ

Sau khi tiếp nhận hồ sơ đầy đủ và hợp lệ:

  • Cán bộ hộ tịch kiểm tra, đối chiếu giấy tờ và xác minh thông tin nếu cần thiết.
  • Trường hợp hồ sơ hợp lệ, trong vòng 03 ngày làm việc, UBND cấp xã sẽ tổ chức lễ đăng ký kết hôn và cấp Giấy chứng nhận kết hôn.

⏱️ Thời gian giải quyết: Trong vòng 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ. Trường hợp cần xác minh thêm, thời hạn có thể kéo dài nhưng không quá 05 ngày làm việc.

Bước 4: Ký kết và nhận Giấy chứng nhận kết hôn

Hai bên nam, nữ phải có mặt trực tiếp tại UBND để ký vào Sổ đăng ký kết hôn và Giấy chứng nhận kết hôn. Lễ trao giấy được tiến hành trang trọng và mang ý nghĩa pháp lý xác lập quan hệ hôn nhân hợp pháp.

🔒 Ghi chú: Giấy chứng nhận kết hôn chỉ được cấp một bản chính duy nhất. Mọi bản sao đều phải thực hiện theo thủ tục sao y theo quy định.


IV. Thời gian giải quyết và lệ phí đăng ký kết hôn

✅ Thời gian xử lý hồ sơ

  • Đối với trường hợp thông thường: Nếu hồ sơ hợp lệ, cán bộ tư pháp sẽ xử lý ngay trong ngày. Hai bên nam, nữ ký tên vào Sổ đăng ký kết hôn, nhận Giấy chứng nhận kết hôn sau đó.
  • Trường hợp cần xác minh thêm: Thời gian giải quyết sẽ không quá 05 ngày làm việc kể từ ngày nhận đầy đủ hồ sơ.

💰 Lệ phí đăng ký kết hôn

  • Miễn phí: Nếu cả hai bên đều là công dân Việt Nam, cư trú trong nước.
  • Có thu phí: Với trường hợp kết hôn có yếu tố nước ngoài, lệ phí dao động tùy theo quy định từng địa phương (khoảng 100.000 – 1.000.000 đồng).

📌 Lưu ý quan trọng:
Lệ phí có thể thay đổi theo từng UBND cấp xã/phường, bạn nên liên hệ trực tiếp để cập nhật mức phí chính xác và kịp thời.


V. Quy định pháp luật cần lưu ý khi đăng ký kết hôn

Việc đăng ký kết hôn tại Việt Nam phải tuân thủ chặt chẽ các quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 và Luật Hộ tịch năm 2014. Một số điểm quan trọng cần lưu ý gồm:

✅ Điều kiện kết hôn theo pháp luật Việt Nam:

  • Nam từ 20 tuổi, nữ từ 18 tuổi trở lên.
  • Hai bên tự nguyện, không bị ép buộc, lừa dối hay cưỡng ép.
  • Không thuộc các trường hợp cấm kết hôn như: đang có vợ/chồng; có quan hệ huyết thống gần; mất năng lực hành vi dân sự…

📌 Hiệu lực pháp lý của kết hôn:

  • Chỉ khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền đăng ký và cấp Giấy chứng nhận kết hôn, quan hệ hôn nhân mới được pháp luật công nhận.
  • Kết hôn không đăng ký sẽ không có giá trị pháp lý, không được bảo vệ quyền lợi trong các vấn đề về tài sản, con cái hay thừa kế.

🌍 Kết hôn có yếu tố nước ngoài:

  • Phải tuân thủ thêm các quy định tại Nghị định 123/2015/NĐ-CP và hướng dẫn của Sở Tư pháp.
  • Cần hợp pháp hóa lãnh sự các giấy tờ do nước ngoài cấp.

🔎 Câu hỏi thường gặp về thủ tục đăng ký kết hôn

1. Không có hộ khẩu có đăng ký kết hôn được không?

✅ Có. Chỉ cần có giấy xác nhận cư trú hợp pháp tại địa phương là được.

2. Có thể đăng ký kết hôn online không?

✅ Có thể. Truy cập dichvucong.gov.vn để nộp hồ sơ online.

3. Người đang làm việc xa quê có thể đăng ký kết hôn không?

✅ Có thể đăng ký kết hôn tại nơi cư trú hiện tại hoặc tạm trú có xác nhận.

4. Cần bao lâu để có giấy đăng ký kết hôn?

⏱ Thường là trong ngày nếu hồ sơ hợp lệ, hoặc tối đa 5 ngày làm việc nếu cần xác minh thêm.


📌 Lưu ý quan trọng khi làm thủ tục đăng ký kết hôn

  • Cả hai bên phải có mặt cùng lúc khi ký kết và nhận giấy đăng ký kết hôn.
  • Mọi giấy tờ có yếu tố nước ngoài phải được hợp pháp hóa lãnh sự và dịch công chứng.
  • Nên chụp lại hồ sơ đầy đủ để lưu trữ nếu cần dùng sau này cho làm khai sinh, bảo hiểm, định cư.

💬 Tư vấn hỗ trợ thủ tục kết hôn – Liên hệ ngay

Nếu bạn cần hỗ trợ chuẩn bị hồ sơ đăng ký kết hôn nhanh chóng, đặc biệt là trong trường hợp kết hôn có yếu tố nước ngoài, kết hôn với người mất giấy tờ, hồ sơ thiếu sót, hoặc cần dịch vụ luật sư đồng hành, đừng ngần ngại liên hệ:


✅ Kết luận

Việc nắm rõ thủ tục đăng ký kết hôn sẽ giúp bạn chủ động chuẩn bị hồ sơ, tránh mất thời gian, đồng thời đảm bảo quyền lợi pháp lý. Hy vọng bài viết này đã cung cấp đầy đủ thông tin cần thiết để bạn thực hiện việc đăng ký kết hôn nhanh chóng, hợp pháp và thuận lợi.

Không có nhận xét nào